--

so kè

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: so kè

+  

  • Be meanly particular about money, be niggardly (near) about money
  • Unequal, not of the same length
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "so kè"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "so kè"
    so kè sổ kho
Lượt xem: 637